Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brokerage account


noun
a fund that a customer has entrusted to a securities brokerage
- you can't get a brokerage account unless you have $20,000
Hypernyms:
account, business relationship
Hyponyms:
cash account, margin account


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.